English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Search
loẹt quẹt
nghĩa:
loẹt quẹt
tính từ
từ mô phỏng tiếng như tiếng guốc dép đi lê trên nền cứng:
tiếng chổi loẹt quẹt ngoài sân
Latest search:
lây
mid
meticulous
chập chà chập chờn
unfold
2025
decay
detect
theoretical knowledge
appealing
scratch
quadrillion
work
briff
youth club
1
communicate
candid
h�u qu� c�a b�o
madatory